Dao cắt phô mai 151031
ID/MÃ | PRICE/GIÁ | PRODUCT SEZI/KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM |
151031 | 483.000 | 6 inch 160mm |
151032 | 477.000 | 7.5 inch 190mm |
151033 | 510.000 | 8 inch 200mm |
151034 | 538.000 | 10 inch 250mm |
151035 | 653.000 | 12 inch 300mm |
Dao cắt phô mai 151031
ID/MÃ | PRICE/GIÁ | PRODUCT SEZI/KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM |
151031 | 483.000 | 6 inch 160mm |
151032 | 477.000 | 7.5 inch 190mm |
151033 | 510.000 | 8 inch 200mm |
151034 | 538.000 | 10 inch 250mm |
151035 | 653.000 | 12 inch 300mm |