57,000₫
MÃ/GIÁ | Sự miêu tả | Vật chất | đường kính (mm) | Bên ngoài Ht (mm) |
JW-10OP/89000 JW-10OA/57000 | hình bầu dục 10 inch | PC | 262 × 195 | 65 |
JW-11OP/102000 JW-11OA/62000 | hình bầu dục 11 inch | PC | 287 × 213 | 64 |
JW-12OP/110000 JW-12OA/66000 | HÌNH bầu dục 12 inch | PC | 313 × 237 | 64 |
JW-14OP/130000 JW-14OA/77000 | bầu dục 14 inch | PC | 362 × 274 | 63 |
MÃ/GIÁ | Sự miêu tả | Vật chất | đường kính (mm) | Bên ngoài Ht (mm) |
JW-10OP/89000 JW-10OA/57000 | hình bầu dục 10 inch | PC | 262 × 195 | 65 |
JW-11OP/102000 JW-11OA/62000 | hình bầu dục 11 inch | PC | 287 × 213 | 64 |
JW-12OP/110000 JW-12OA/66000 | HÌNH bầu dục 12 inch | PC | 313 × 237 | 64 |
JW-14OP/130000 JW-14OA/77000 | bầu dục 14 inch | PC | 362 × 274 | 63 |